|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứng minh
![](img/dict/D0A549BC.png) | prouver; justifier; démontrer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chứng minh một sự việc | | prouver un fait | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tình hình thời sự đã chứng minh dự đoán của chúng ta | | les événements du jour ont justifié nos prévisions | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chứng minh một định lí | | démontrer un théorème | | ![](img/dict/809C2811.png) | sự chứng minh | | ![](img/dict/633CF640.png) | justification; démonstration |
|
|
|
|