 | prouver; justifier; démontrer |
|  | Chứng minh một sự việc |
| prouver un fait |
|  | Tình hình thời sự đã chứng minh dự đoán của chúng ta |
| les événements du jour ont justifié nos prévisions |
|  | Chứng minh một định lí |
| démontrer un théorème |
|  | sự chứng minh |
|  | justification; démonstration |